ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "địa chỉ" 1件

ベトナム語 địa chỉ
button1
日本語 住所
例文
Phiền anh điền địa chỉ công ty vào đây
こちらに会社の住所を記入してください
マイ単語

類語検索結果 "địa chỉ" 5件

ベトナム語 địa chỉ IP
button1
日本語 IPアドレス
マイ単語
ベトナム語 địa chỉ MAC
button1
日本語 MACアドレス
マイ単語
ベトナム語 tổng cục địa chính
button1
日本語 土地管理総局
マイ単語
ベトナム語 đĩa chịu nhiệt
button1
日本語 耐熱皿
例文
Tôi dùng đĩa chịu nhiệt để nướng.
私は耐熱皿で焼く。
マイ単語
ベトナム語 địa chỉ liên lạc
日本語 連絡先
例文
Xin cho tôi địa chỉ liên lạc của bạn.
あなたの連絡先を教えてください。
マイ単語

フレーズ検索結果 "địa chỉ" 5件

Phiền anh điền địa chỉ công ty vào đây
こちらに会社の住所を記入してください
gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所へ郵送する
gửi đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所に送る
Tôi dùng đĩa chịu nhiệt để nướng.
私は耐熱皿で焼く。
Xin cho tôi địa chỉ liên lạc của bạn.
あなたの連絡先を教えてください。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |